Có 2 kết quả:
扯后腿 chě hòu tuǐ ㄔㄜˇ ㄏㄡˋ ㄊㄨㄟˇ • 扯後腿 chě hòu tuǐ ㄔㄜˇ ㄏㄡˋ ㄊㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be a drag or hindrance on sb
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be a drag or hindrance on sb
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0